Mã bưu chính, bưu điện vừa được cập nhật ngày 2/10 của tất cả các tỉnh thành


STT

Tên Tỉnh / TP
Mã bưu chính ZIP/CODE
1An Giang880000
2Bà Rịa Vũng Tàu790000
3Bạc Liêu960000
4Bắc Kạn260000
5Bắc Giang230000
6Bắc Ninh220000
7Bến Tre930000
8Bình Dương820000
9Bình Định590000
10Bình Phước830000
11Bình Thuận800000
12Cà Mau970000
13Cao Bằng270000
14Cần Thơ - Hậu Giang900000 
15TP. Đà Nẵng550000
16ĐắkLắk - Đắc Nông640000
17Đồng Nai810000
18Đồng Tháp870000
19Gia Lai600000
20Hà Giang310000
21Hà Nam400000
22TP. Hà Nội100000 - 150000
24Hà Tĩnh480000
25Hải Dương170000
26TP. Hải Phòng180000
27Hoà Bình350000
28Hưng Yên160000
29TP. Hồ Chí Minh700000 đến 760000
30Khánh Hoà650000
31Kiên Giang
920000

STTTên Tỉnh / TPMã bưu chính ZIP/CODE
32Kon Tum580000
33Lai Châu - Điện Biên390000
34Lạng Sơn240000
35Lào Cai330000
36Lâm Đồng670000
37Long An850000
38Nam Định420000
39Nghệ An460000 đến 470000
40Ninh Bình430000
41Ninh Thuận660000
42Phú Thọ290000
43Phú Yên620000
44Quảng Bình510000
45Quảng Nam560000
46Quảng Ngãi570000
47Quảng Ninh200000
48Quảng Trị520000
49Sóc Trăng950000
50Sơn La360000
51Tây Ninh840000
52Thái Bình410000
53Thái Nguyên250000
54Thanh Hoá440000 đến 450000
55Thừa Thiên Huế530000
56Tiền Giang860000
57Trà Vinh940000
58Tuyên Quang300000
59Vĩnh Long890000
60Vĩnh Phúc280000
61Yên Bái320000
Trên đây là bảng danh sách mã bưu chính, bưu điện đã được cập nhật mới nhất và chính xác của tất cả các tỉnh thành, các bạn có thể tham khảo!
Sau khi đã có địa chỉ thanh toán trong tài khoản game thì các bạn có thể đặt mua tới hơn 1000 phần mềm , thẻ game nước ngoài và trong nước tại đây : 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn